Words 1-100
-
a
/ə, eɪ/
một
She bought a book from the store.
Cô ấy đã mua một quyển sách từ cửa hàng. -
abandon
/əˈbændən/
từ bỏ
They had to abandon the project due to lack of funds.
Họ phải từ bỏ dự án do thiếu kinh phí. -
ability
/əˈbɪləti/
khả năng
She has the ability to solve complex problems.
Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp. -
able
/ˈeɪbl/
có thể
He is able to complete the task on time.
Anh ấy có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. -
about
/əˈbaʊt/
về
The book is about the history of the city.
Quyển sách nói về lịch sử của thành phố. -
above
/əˈbʌv/
ở trên
The picture is hanging above the fireplace.
Bức tranh treo ở trên lò sưởi. -
abroad
/əˈbrɔːd/
ở nước ngoài
She plans to study abroad next year.
Cô ấy dự định đi du học vào năm tới. -
absolute
/ˈæbsəluːt/
tuyệt đối
He has absolute trust in his team.
Anh ấy hoàn toàn tin tưởng vào đội của mình. -
absolutely
/ˈæbsəluːtli/
hoàn toàn
I absolutely agree with your decision.
Tôi hoàn toàn đồng ý với quyết định của bạn. -
academic
/ˌækəˈdemɪk/
học thuật
She received an award for her academic achievements.
Cô ấy nhận được giải thưởng cho thành tích học thuật của mình. -
accept
/əkˈsept/
chấp nhận
He decided to accept the job offer.
Anh ấy quyết định nhận lời mời làm việc. -
acceptable
/əkˈseptəbl/
có thể chấp nhận
The solution is acceptable to everyone involved.
Giải pháp này được tất cả mọi người chấp nhận. -
access
/ˈækses/
truy cập
You need a password to access the system.
Bạn cần mật khẩu để truy cập hệ thống. -
accident
/ˈæksɪdənt/
tai nạn
The car accident caused a traffic jam.
Tai nạn xe hơi đã gây ra tắc đường. -
accommodation
/əˌkɒməˈdeɪʃn/
chỗ ở
They found comfortable accommodation near the beach.
Họ tìm được chỗ ở thoải mái gần bãi biển. -
accompany
/əˈkʌmpəni/
đi cùng
She will accompany him to the meeting.
Cô ấy sẽ đi cùng anh ấy đến cuộc họp. -
according
/əˈkɔːrdɪŋ/
theo như
According to the report, sales have increased.
Theo báo cáo, doanh số đã tăng lên. -
account
/əˈkaʊnt/
tài khoản
He opened a new bank account last week.
Anh ấy đã mở một tài khoản ngân hàng mới tuần trước. -
accurate
/ˈækjərət/
chính xác
The information provided was accurate and reliable.
Thông tin cung cấp rất chính xác và đáng tin cậy. -
accuse
/əˈkjuːz/
buộc tội
They accuse him of breaking the rules.
Họ buộc tội anh ấy vi phạm quy định. -
achieve
/əˈtʃiːv/
đạt được
She worked hard to achieve her goals.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu. -
achievement
/əˈtʃiːvmənt/
thành tựu
Winning the award was a great achievement.
Đạt được giải thưởng là một thành tựu lớn. -
acknowledge
/əkˈnɒlɪdʒ/
thừa nhận
He refused to acknowledge his mistake.
Anh ấy từ chối thừa nhận sai lầm của mình. -
acquire
/əˈkwaɪər/
đạt được, thu được
She managed to acquire new skills during the training.
Cô ấy đã học được kỹ năng mới trong quá trình đào tạo. -
across
/əˈkrɒs/
băng qua
They walked across the bridge together.
Họ cùng nhau đi qua cây cầu. -
act
/ækt/
hành động
He decided to act quickly to solve the problem.
Anh ấy quyết định hành động nhanh để giải quyết vấn đề. -
action
/ˈækʃn/
hành động
The government took action to improve education.
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để cải thiện giáo dục. -
active
/ˈæktɪv/
năng động
She is very active in community projects.
Cô ấy rất năng động trong các dự án cộng đồng. -
activity
/ækˈtɪvəti/
hoạt động
The children enjoyed the outdoor activity.
Trẻ em rất thích hoạt động ngoài trời. -
actor
/ˈæktər/
nam diễn viên
He is a famous actor in the film industry.
Anh ấy là một nam diễn viên nổi tiếng trong ngành điện ảnh. -
actress
/ˈæktrəs/
nữ diễn viên
The actress received an award for her performance.
Nữ diễn viên đã nhận được giải thưởng cho vai diễn của mình. -
actual
/ˈæktʃuəl/
thực tế
The actual cost of the project was higher than expected.
Chi phí thực tế của dự án cao hơn dự kiến. -
actually
/ˈæktʃuəli/
thực ra
I actually prefer tea over coffee.
Thực ra tôi thích trà hơn cà phê. -
ad
/æd/
quảng cáo
The company created a new ad for their product.
Công ty đã tạo một quảng cáo mới cho sản phẩm của họ. -
adapt
/əˈdæpt/
thích nghi
She had to adapt to the new environment quickly.
Cô ấy phải thích nghi nhanh với môi trường mới. -
add
/æd/
thêm vào
Please add your name to the list.
Vui lòng thêm tên bạn vào danh sách. -
addition
/əˈdɪʃn/
sự bổ sung
In addition to his job, he volunteers at a local charity.
Ngoài công việc, anh ấy còn làm tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương. -
additional
/əˈdɪʃənl/
bổ sung, thêm
We need additional information to complete the report.
Chúng tôi cần thêm thông tin để hoàn thành báo cáo. -
address
/əˈdres/
địa chỉ
Please send the package to this address.
Vui lòng gửi gói hàng đến địa chỉ này. -
administration
/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/
ban quản lý, sự quản trị
The school administration announced new policies.
Ban quản lý trường đã công bố các chính sách mới. -
admire
/ədˈmaɪər/
ngưỡng mộ
I admire her dedication to her work.
Tôi ngưỡng mộ sự tận tâm của cô ấy với công việc. -
admit
/ədˈmɪt/
thừa nhận
He had to admit that he made a mistake.
Anh ấy phải thừa nhận rằng mình đã mắc sai lầm. -
adopt
/əˈdɒpt/
áp dụng, nhận nuôi
They decided to adopt a new strategy for the project.
Họ quyết định áp dụng chiến lược mới cho dự án. -
adult
/ˈædʌlt, əˈdʌlt/
người lớn
The movie is suitable for adult audiences only.
Bộ phim chỉ phù hợp với khán giả trưởng thành. -
advance
/ədˈvɑːns/
tiến bộ
The team made significant advance in the research.
Nhóm đã đạt được tiến bộ đáng kể trong nghiên cứu. -
advanced
/ədˈvɑːnst/
nâng cao
She is taking an advanced course in mathematics.
Cô ấy đang học một khóa toán nâng cao. -
advantage
/ədˈvɑːntɪdʒ/
lợi thế
Being bilingual is a great advantage in today’s world.
Biết hai ngôn ngữ là một lợi thế lớn trong thế giới ngày nay. -
adventure
/ədˈventʃər/
cuộc phiêu lưu
They went on an exciting adventure in the mountains.
Họ đã có một cuộc phiêu lưu thú vị trên núi. -
advertise
/ˈædvərtaɪz/
quảng cáo
The company plans to advertise their new product online.
Công ty dự định quảng cáo sản phẩm mới của họ trên mạng. -
advertisement
/ədˈvɜːrtɪsmənt/
quảng cáo
The advertisement caught the attention of many viewers.
Quảng cáo đã thu hút sự chú ý của nhiều người xem. -
advertising
/ˈædvərtaɪzɪŋ/
ngành quảng cáo
The advertising campaign was a huge success.
Chiến dịch quảng cáo đã rất thành công. -
advice
/ədˈvaɪs/
lời khuyên
She gave me some useful advice about my career.
Cô ấy đã cho tôi một số lời khuyên hữu ích về sự nghiệp. -
advise
/ədˈvaɪz/
khuyên
I advise you to read the instructions carefully.
Tôi khuyên bạn nên đọc kỹ hướng dẫn. -
affair
/əˈfer/
vụ việc
The news covered the political affair extensively.
Tin tức đã đưa tin rộng rãi về vụ việc chính trị. -
affect
/əˈfekt/
ảnh hưởng
The weather can affect our travel plans.
Thời tiết có thể ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch của chúng ta. -
afford
/əˈfɔːrd/
đủ khả năng (chi trả)
They cannot afford to buy a new car right now.
Họ không đủ khả năng mua xe mới lúc này. -
afraid
/əˈfreɪd/
sợ
She is afraid of speaking in public.
Cô ấy sợ nói trước đám đông. -
after
/ˈæftər/
sau
We went for dinner after the movie.
Chúng tôi đi ăn tối sau khi xem phim. -
afternoon
/ˌæftərˈnuːn/
buổi chiều
I have a meeting scheduled for this afternoon.
Tôi có một cuộc họp vào chiều nay. -
afterwards
/ˈæftərwərdz/
sau đó
We went shopping and had lunch afterwards.
Chúng tôi đi mua sắm và sau đó ăn trưa. -
again
/əˈɡen, əˈɡeɪn/
lại, một lần nữa
Can you explain that again, please?
Bạn có thể giải thích lại điều đó không? -
against
/əˈɡenst/
chống lại
The team played against a strong opponent.
Đội đã thi đấu với một đối thủ mạnh. -
age
/eɪdʒ/
tuổi
She started learning music at the age of five.
Cô ấy bắt đầu học nhạc khi lên năm tuổi. -
aged
/eɪdʒd/
già, có tuổi
The aged building was restored to its original beauty.
Tòa nhà cũ đã được phục hồi lại vẻ đẹp ban đầu. -
agency
/ˈeɪdʒənsi/
đại lý, cơ quan
She works for a travel agency in the city.
Cô ấy làm việc cho một đại lý du lịch trong thành phố. -
agenda
/əˈdʒendə/
chương trình nghị sự
The meeting agenda includes several important topics.
Chương trình họp bao gồm một số chủ đề quan trọng. -
agent
/ˈeɪdʒənt/
đại lý, nhân viên
The agent helped them find a new apartment.
Nhân viên môi giới đã giúp họ tìm căn hộ mới. -
aggressive
/əˈɡresɪv/
hung hăng
His aggressive behavior caused problems at work.
Hành vi hung hăng của anh ấy đã gây ra vấn đề tại nơi làm việc. -
ago
/əˈɡoʊ/
trước đây
They moved to this town five years ago.
Họ chuyển đến thị trấn này cách đây năm năm. -
agree
/əˈɡriː/
đồng ý
I agree with your suggestion to improve the process.
Tôi đồng ý với đề xuất của bạn để cải thiện quy trình. -
agreement
/əˈɡriːmənt/
thỏa thuận
They signed an agreement to start the project.
Họ đã ký một thỏa thuận để bắt đầu dự án. -
ah
/ɑː/
à, ồ
Ah, I see what you mean now!
À, bây giờ tôi hiểu ý bạn rồi! -
ahead
/əˈhed/
phía trước
The road ahead looks clear for now.
Con đường phía trước hiện tại trông thông thoáng. -
aid
/eɪd/
viện trợ
The organization provides aid to those in need.
Tổ chức cung cấp viện trợ cho những người cần giúp đỡ. -
aim
/eɪm/
mục tiêu
His main aim is to complete the project on time.
Mục tiêu chính của anh ấy là hoàn thành dự án đúng hạn. -
air
/er/
không khí
The fresh air in the countryside is refreshing.
Không khí trong lành ở vùng quê thật dễ chịu. -
aircraft
/ˈerkræft/
máy bay
The aircraft landed safely despite the bad weather.
Máy bay đã hạ cánh an toàn mặc dù thời tiết xấu. -
airline
/ˈerlaɪn/
hãng hàng không
The airline offers direct flights to several destinations.
Hãng hàng không cung cấp các chuyến bay thẳng đến nhiều điểm đến. -
airport
/ˈerpɔːrt/
sân bay
We arrived at the airport two hours before the flight.
Chúng tôi đến sân bay trước giờ bay hai tiếng. -
alarm
/əˈlɑːrm/
báo động
The alarm went off in the middle of the night.
Chuông báo động vang lên giữa đêm. -
album
/ˈælbəm/
album
She released a new album last month.
Cô ấy đã phát hành một album mới tháng trước. -
alcohol
/ˈælkəhɒl/
rượu, cồn
The doctor advised him to avoid alcohol.
Bác sĩ khuyên anh ấy nên tránh rượu. -
alcoholic
/ˌælkəˈhɒlɪk/
có cồn
The drink contains no alcoholic ingredients.
Đồ uống này không chứa thành phần có cồn. -
alive
/əˈlaɪv/
còn sống
The rescue team found him alive and well.
Đội cứu hộ đã tìm thấy anh ấy còn sống và khỏe mạnh. -
all
/ɔːl/
tất cả
All the students passed the exam.
Tất cả học sinh đều vượt qua kỳ thi. -
allow
/əˈlaʊ/
cho phép
They allow visitors to take photos in the museum.
Họ cho phép khách tham quan chụp ảnh trong bảo tàng. -
almost
/ˈɔːlmoʊst/
hầu như
She almost missed the train this morning.
Sáng nay cô ấy suýt lỡ chuyến tàu. -
alone
/əˈloʊn/
một mình
He prefers to work alone in a quiet environment.
Anh ấy thích làm việc một mình trong môi trường yên tĩnh. -
along
/əˈlɔːŋ/
dọc theo
They walked along the riverbank for hours.
Họ đi dọc bờ sông hàng giờ liền. -
already
/ɔːlˈredi/
đã
She has already finished her homework.
Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà. -
also
/ˈɔːlsoʊ/
cũng
He is a talented musician and also a great teacher.
Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng và cũng là một giáo viên giỏi. -
alter
/ˈɔːltər/
thay đổi
They decided to alter the design of the building.
Họ quyết định thay đổi thiết kế của tòa nhà. -
alternative
/ɔːlˈtɜːrnətɪv/
thay thế
We need to find an alternative solution to the problem.
Chúng ta cần tìm một giải pháp thay thế cho vấn đề này. -
although
/ɔːlˈðoʊ/
mặc dù
Although it was raining, they continued their journey.
Mặc dù trời mưa, họ vẫn tiếp tục hành trình. -
always
/ˈɔːlweɪz/
luôn luôn
She always arrives early for meetings.
Cô ấy luôn đến sớm trong các cuộc họp. -
amazed
/əˈmeɪzd/
ngạc nhiên
I was amazed by the beauty of the sunset.
Tôi đã rất ngạc nhiên trước vẻ đẹp của hoàng hôn. -
amazing
/əˈmeɪzɪŋ/
tuyệt vời
The view from the top of the mountain is amazing.
Quang cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt vời. -
ambition
/æmˈbɪʃn/
tham vọng
Her ambition is to become a successful entrepreneur.
Tham vọng của cô ấy là trở thành một doanh nhân thành đạt. -
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
đầy tham vọng
He is an ambitious person who works hard to achieve his goals.
Anh ấy là người đầy tham vọng và làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu. -
among
/əˈmʌŋ/
giữa, trong số
The treasure was hidden among the old books.
Kho báu được giấu giữa những quyển sách cũ.